- Từ điển Anh - Việt
Shatter
Nghe phát âmMục lục |
/'ʃætə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đập vỡ, làm vỡ tan
(thông tục) phá hủy hoàn toàn, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
- to shatter somebody's hope
- làm tiêu tan hy vọng của ai
(thông tục) quấy rối, làm tan sự yên tĩnh (của cái gì); gây choáng
( thônh tục) làm (ai) hoàn toàn kiệt sức
Nội động từ
Vỡ, vỡ tan
Bị phá hủy hoàn toàn, tan vỡ, tiêu tan
Hình Thái Từ
- Ved : Shattered
- Ving: Shattering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mảnh vỡ
mảnh vụn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blast , blight , burst , crack , crash , crunch , crush , dash , demolish , destroy , disable , exhaust , explode , fracture , fragment , fragmentalize , fragmentize , impair , implode , overturn , pulverize , rend , rive , ruin , scrunch , shiver , smash , smash to smithereens , smatter , snap , splinter , splinterize , split , torpedo * , total * , wrack up , wreck , break a heart , devastate , dumbfound , rattle , upset , rift , sunder , bankrupt , break down , cross up , finish , sink , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , annihilate , break , clatter , damage , derange , disorder , dissipate , quash , scatter
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shatter- proof glass
kính vỡ không mảnh vụn, -
Shatter-brain
Danh từ: người đểnh đoảng, người tinh thần phân lập, -
Shatter-brained
Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ, -
Shatter-proof glass
kính khó vỡ, kính không vỡ, kính nhiều lớp, -
Shatter belt
khu vực nghiền, đới vỡ vụn, -
Shatter breccia
dăm kết biến vị, dăm kết ma sát, -
Shatter crack
vết nổ nhiệt (vật rèn), vết rạn, vết nứt do rung, -
Shatter cut
rạch lăng trụ, -
Shatter proof
không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ -
Shatter proof glass
kính vỡ không mảnh vụn, thủy tinh không vỡ, -
Shatter test
sự thử vỡ (kính), -
Shattered rock
đá nghiền vụn, -
Shattered zone
đới vỡ vụn, -
Shattering
/ ´ʃætəriη /, Tính từ: rất gây rối, làm choáng, Hóa học & vật liệu:... -
Shattering acting
tác dụng phá vỡ, -
Shattering charge
khối thuốc nổ tiêu chuẩn (phá nổ khai thác đá), sự nạp thuốc nổ rời, -
Shattering explosive
thuốc nổ phá vụn, -
Shatterproof
Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm... -
Shatters
Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.