Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breakwater

Nghe phát âm

Mục lục

/´breik¸wɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ

Đê chắn sóng (ở hải cảng)

Chuyên ngành

Xây dựng

công trình trú ẩn
kè bến
thanh chắn sóng

Giải thích EN: A barrier constructed out into the sea to break the force of the waves and provide a safe harbor behind it.

Giải thích VN: Một thanh chắn được xây dựng ngoài biển để giảm lực đập của sóng giúp cho cảng phía sau thanh chắn đó an toàn hơn.

Kỹ thuật chung

kè chắn sóng
đập chắn sóng
đê chắn sóng
breakwater (withsloping faces)
đê chắn sóng kiểu bờ dốc
breakwater (withvertical faces)
đê chắn sóng kiểu mặt đứng
floating breakwater
đê chắn sóng nổi
framed breakwater
đê chắn sóng kiểu khung
harbour breakwater
đê chắn sóng ở cảng
hydraulic breakwater
đê chắn sóng thủy lợi
hydraulic breakwater
đê chắn sóng thủy lực
island breakwater
đê chắn sóng ở đảo
mound breakwater
đê chắn sóng đá đổ
perforated breakwater
đê chắn sóng hở (nhìn qua được)
quarrying rock breakwater
đê chắn sóng bằng đá mỏ
slotted breakwater
đê chắn sóng kiểu hở
tường chắn sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
seawall , embankment , pier , barrier , levee , wharf , dike , jetty , mole , sea wall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top