Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breast

Nghe phát âm

Mục lục

/brɛst/

Thông dụng

Danh từ

Ngực
(nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
to have a troubled breast
lo âu khắc khoải
(nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
Cái diệp (ở cái cày)
(ngành mỏ) gương lò

Ngoại động từ

Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

Cấu trúc từ

child at the breast
trẻ còn ẵm ngửa
breast cancer
ung thư vú
To make a clean breast of sth
Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bậu tường

Giải thích EN: A section of wall between a window and the floor.

Giải thích VN: Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.

mặt dưới của dầm

Kỹ thuật chung

bệ tường

Giải thích EN: A projection from a wall, such as the interior part of a chimney.

Giải thích VN: Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.

bụng lò
ngực
breast pang
chứng đau thắt ngực
breast plate
tấm tỳ ngực
gương lò liền
mặt gương lò

Kinh tế

sườn

Địa chất

mặt gương lò, gương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bosom , bust , chest , front , mammary glands , mammilla , nipple , teat , udder , being , character , core , emotions , essential nature , heart , mind , psyche , seat of affections , sentiments , soul , spirit , thoughts , anginapectoris , areola , bib , brave , cleavage , diaphragm , dug , encounter , gorget , mamma. associatedwords: amasty , mammillary , pap , pectoral , pectoriloquy , plastron , sternal , thorax

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top