Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bullyrag

Nghe phát âm

Mục lục

/´buli¸ræg/

Thông dụng

Cách viết khác ballyrag

Như ballyrag

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bulrush

    / ´bul¸rʌʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây bấc,...
  • Bult weld

    mối hàn đầu mối,
  • Bult weld pipe straightener

    máy nắn ống hàn nối đầu,
  • Bulward plate

    tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu),
  • Bulwark

    / ´bulwək /, Danh từ: bức tường thành, Đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu),...
  • Bulwark plating

    tôn mạn chắn sóng, dải tôn chắn sóng,
  • Bulwark port

    cửa thoát nước,
  • Bulwark rail

    tay vịn thanh tàu,
  • Bulwark stanchion

    trục đỡ tấm mạn,
  • Bulwark stay

    cột chống mạn,
  • Bum

    / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi...
  • Bum-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Bum-card

    Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Bum boat

    thuyền bán rong,
  • Bumbailiff

    Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án,
  • Bumble

    / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:...
  • Bumble-bee

    Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • Bumble-puppy

    Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • Bumbledom

    / ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ),
  • Bumbling

    / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top