- Từ điển Anh - Việt
Burglar
Nghe phát âmMục lục |
/'bə:glə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter , owl * , picklock , pilferer , porch-climber , prowler , robber , safecracker , sneakthief , thief , bandit , highwayman , larcener , purloiner , stealer , cracksman (slang) , yegg
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Burglar-alarm
Danh từ: chuông báo động có trộm đột nhập, -
Burglar-alarm warranty
bảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp), -
Burglar-proof
Tính từ: (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được, -
Burglar alarm
hệ thống chuông báo động, -
Burglarious
/ bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp, -
Burglariously
/ bə'gleəriəsli /, -
Burglarize
/ 'bə:gləraiz /, Động từ: Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch, Hình... -
Burglars
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"