Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crook

Nghe phát âm

Mục lục

/kruk/

Thông dụng

Danh từ

Cái móc; cái gậy có móc
Gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
Cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
there is a decided crook in his nose
mũi nó trông rõ là mũi khoằm
Sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
a crook of the knee
sụ uốn gối, sự quỳ gối
Chỗ xong, khúc quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
by hook or by crook

Xem hook

on the crook
(từ lóng) bằng cách gian lận

Ngoại động từ

Uốn cong, bẻ cong

Nội động từ

Cong lại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự quay tròn
sự uốn
sự vênh
vênh
uốn cong

Kinh tế

điếu xì gà cong
gian thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheat , filcher , knave , pilferer , purloiner , racketeer , robber , rogue , scoundrel , shark * , shyster * , swindler , villain , bow , curvature , curve , round , turn , bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , trickster , victimizer
verb
bow , curve , flex , fork , hook , meander , notch , round , slither , snake , wind , zigzag , angle , arc , arch , turn , bend , burglar , cheat , criminal , incurvate , outlaw , robber , shyster , swindler , thief , thug

Từ trái nghĩa

noun
law , police
verb
straighten

Xem thêm các từ khác

  • Crook-backed

    Tính từ: gù lưng,
  • Crook-kneed

    Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • Crook warping

    sự cong lên (ván),
  • Crooked

    / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);...
  • Crooked chisel

    cái đục cong,
  • Crooked nail

    đinh móc,
  • Crooked tiller

    cần lái cong,
  • Crooked timber

    gỗ (thân cây) cong,
  • Crookedly

    Phó từ: quanh co, không ngay thẳng,
  • Crookedness

    / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng)...
  • Crookes dark space

    khoảng tối crookes,
  • Crookes tube

    ống crookes,
  • Crooking

    sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • Croon

    / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than...
  • Crooner

    / ´kru:nə /, danh từ, người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ,
  • Crop

    bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch...
  • Crop-dusting

    / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • Crop-ear

    Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • Crop-eared

    / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top