Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canonical form

Mục lục

Toán & tin

dạng chính tắc
canonical form of a polynomial
dạng chính tắc của một đa thức
canonical form of difference equations
dạng chính tắc của phương trình sai phân
classical canonical form
dạng chính tắc cổ điển
into canonical form
đưa về dạng chính tắc
to bring into canonical form
đưa về dạng chính tắc
hạng thức hợp quy

Vật lý

ma trận quy chuẩn

Giải thích EN: The simple, standardized matrix of rows and columns used to represent a given dynamic system.Giải thích VN: Một ma trận bao gồm các hàng và cột đơn giản và được chuẩn hóa đại diện cho một hệ thống động học.

Xây dựng

dạng chính tắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top