- Từ điển Anh - Việt
Accepted
Nghe phát âmMục lục |
/ək'septid/
Thông dụng
Tính từ
Đã được thừa nhận, đã được công nhận
Chuyên ngành
Toán & tin
được chấp nhận
được công nhận
được thừa nhận
Kinh tế
đã chấp nhận
đã được chấp nhận
đã nhận thanh toán
- bill accepted
- hối phiếu đã nhận thanh toán
đã nhận trả
- accepted credit
- thư tín dụng đã nhận trả
đã tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , acknowledged , allowed , approved , arrived at , authorized , card-carrying , chosen , confirmed , conventional , credited , current , customary , endorsed , established , fashionable , in vogue , kosher * , legit , normal , okayed , orthodox , passed , popular , preferred , received , recognized , regular , sanctioned , standard , straight * , time-honored , touted , universal , unopposed , usual , welcomed , believed , canonical , correct , prevalent , proper , routine , taken
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Accepted bid
sự trúng thầu, -
Accepted bill
hối phiếu đã được chấp nhận, hối phiếu đã được nhận thanh toán, phiếu khoán đã được chấp nhận, -
Accepted credit
thư tín dụng đã nhận trả, -
Accepted interference
giao thao chấp nhận được, -
Accepted lot
lô nhận được, -
Accepted risk
nguy cơ được chấp nhận, -
Accepted stock
bột giấy sạch, -
Accepting House Committee
ủy ban các ngân hàng chấp nhận, ủy hội các công ty nhận trả (hối phiếu) (anh), -
Accepting SS user
người chấp nhận,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"