Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cationic starch

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

tinh bột cation

Giải thích EN: A starch with a stable negative polarity on the molecules, giving greater adhesion to cellulose fibers in paper or textiles.Giải thích VN: Loại tinh bột có phân cực âm bền vững trong phân tử, làm nó dính chặt hơn vào các sợi xenlulo có trong giấy và vải vóc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cationic surfactant

    chất hoạt động bề mặt cation,
  • Cationogen

    chất giải phóng cation,
  • Cativo

    gỗ cativo,
  • Catkin

    / ´kæt¸kin /, Danh từ: (thực vật học) hoa đuôi sóc,
  • Catkin-like

    Tính từ: dạng đuôi sóc,
  • Catlin

    dao cắt cụt,
  • Catline

    cáp của tời trục,
  • Catline grip

    cáp xiết an toàn,
  • Catline sheave

    puli tời cáp (khoan),
  • Catling

    / ´kætliη /, danh từ, mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ,
  • Catmit

    Danh từ: cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo),
  • Catnap

    Danh từ: giấc ngủ ngắn, Nội động từ: chợp mắt đi một tí,
  • Catnip

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint,
  • Catogorise

    chia loại, phân loại,
  • Catoptric

    / kə´tɔptrik /, Tính từ: (vật lý) phản xạ, Kỹ thuật chung: phản...
  • Catoptric system

    hệ phản xạ,
  • Catoptrics

    / kə´tɔptriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học,
  • Catoptrophobia

    (chứng) sợ gương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top