Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chou

    Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • Chough

    Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • Chouse

    Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ:...
  • Chow

    / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng...
  • Chow-chow

    / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • Chow mein

    danh từ, món mì xào,
  • Chowder

    / ´tʃaudə /, Danh từ: món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
  • Chrestomathy

    / kres´tɔməθi /, Danh từ: tuyển tập văn,
  • Chrism

    Danh từ: (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép),
  • Chrisom

    Danh từ: (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu...
  • Chrisom child

    Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • Christ

    / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • Christ-cross

    Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác,
  • Christen

    / ´krisən /, Ngoại động từ: rửa tội; làm lễ rửa tội, Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội),...
  • Christendom

    / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top