Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congruous

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔηgruəs/

Thông dụng

Tính từ

Phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với

Chuyên ngành

Toán & tin

đồng dư

Kỹ thuật chung

đồng dư
congruous formulas
công thức đồng dư
congruous formulas t
công thức đồng dư
congruous modulo A
đồng dư mođulo A

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accordant , appropriate , apt , becoming , coincidental , compatible , concordant , congruent , consistent , consonant , correspondent , fit , fitting , harmonious , meet , proper , seemly , sympathetic , conformable , congenial , corresponding , balanced

Từ trái nghĩa

adjective
disagreeing , incongruous , unfitting , unharmonious , unsuitable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top