Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compatible

Nghe phát âm

Mục lục

/kәm’pætәbl/

Thông dụng

Tính từ

Hợp nhau, tương hợp
they are never bosom friends, because they are never compatible
họ chẳng bao giờ là bạn thân của nhau, vì họ chẳng bao giờ hợp nhau
(tin học) tương thích
these dot-matrix printers are compatible with new generation PCs
các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới

Chuyên ngành

Toán & tin

tương thích

Y học

tương hợp

Kỹ thuật chung

phù hợp
thích hợp
compatible single sideband system
hệ thống có dải băng thích hợp

Kinh tế

hợp
thích hợp
tương hợp (với)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accordant , adaptable , appropriate , congenial , congruent , congruous , consistent , consonant , cooperative , cotton to , fit , fitting , getting along with , harmonious , having good vibes , hitting it off , in keeping , in sync with , in the groove , like-minded , meet , on the same wavelength , proper , reconcilable , simpatico , suitable , sympathetic , together , conformable , correspondent , corresponding , agreeable , consentaneous , friendly , harmony , homogenous , synonymous , uniform

Từ trái nghĩa

adjective
antagonistic , antipathetic , disagreeable , incompatible , inharmonious , unsuitable , unsuited

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top