Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contributory

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tribjutəri/

Thông dụng

Tính từ

Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
Phụ thêm vào
contributory cause
nguyên nhân phụ thêm vào
Contributory negligence
(pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường))

Danh từ

Hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)

Chuyên ngành

Toán & tin

góp lại

Kinh tế

chịu phần
chịu thuế
chung phần
cổ đông
contributory pension fund
quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương
đóng góp
contributory pension fund
quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương
gánh vác
góp phần
contributory negligence
sự sơ suất góp phần
người góp phần trả nợ
người góp vốn
phụ thêm vào
phụ thuộc
phân đảm
thuộc về phần đảm phụ
trả thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , ancillary , assistant , collateral , subsidiary , supportive , conducive

Xem thêm các từ khác

  • Contributory deduction

    kết luận mang lại,
  • Contributory mortgage

    thế chấp chia chịu, thế chấp thỏa thuận chung,
  • Contributory negligence

    Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence,...
  • Contributory pension fund

    quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương,
  • Contributory pension scheme

    phác đồ góp tiền hưu,
  • Contributory population

    dân số chia chịu chi phí,
  • Contributory service (UNJSPF)

    thời gian nhập hội,
  • Contributory share (s) (of Union Members)

    phần đóng góp của thành viên hiệp hội,
  • Contributory tax payer

    người đóng thuế, người nộp thuế,
  • Contributory unit

    đơn vị đóng góp,
  • Contrite

    / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ...
  • Contritely

    / 'kɔntraitli /,
  • Contriteness

    / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance...
  • Contrition

    / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng...
  • Contrivance

    / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo...
  • Contrive

    / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt,...
  • Contrived

    / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:...
  • Contrivedly

    / kən'traivdli /,
  • Contriver

    / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế,...
  • Control

    / kən'troul /, Danh từ: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top