Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countdown

Mục lục

/´kaunt¸daun/

Điện tử & viễn thông

đếm thụt lùi
đếm lui ngược

Kỹ thuật chung

máy đếm ngược

Giải thích EN: A series of events leading to a climactic finish, each event in the series being in accordance with a schedule in which time is counted backward toward zero, the finishing point.Giải thích VN: Gắn kết với 1 bộ phận của máy, co vai trò như 1 đồng hồ đếm ngược đến 0, thời điểm kết thúc dùng để bắt đầu 1 hành động.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top