Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crude desalting

Hóa học & vật liệu

khử muối thô

Giải thích EN: The washing of crude oil with water in one or a series of vessels, to remove materials such as dirt, silt, and water-soluble minerals.Giải thích VN: Việc rửa dầu thô bằng nước trong các thùng nhằm loại bỏ các tạp chất và các chất khoáng có thể hòa tan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top