Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cut back

Mục lục

Toán & tin

trở lại nguyên thể

Xây dựng

bitum pha loãng

Kỹ thuật chung

khôi phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abbreviate , abridge , check , clip , curb , curtail , cut , cut down , decrease , lessen , lower , mark down , mark off , pare , prune , reduce , retrench , shave , shorten , slash , trim

Từ trái nghĩa

verb
spend , squander , waste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top