Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cute

Nghe phát âm

Mục lục

/kju:t/

Thông dụng

Tính từ

Lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dễ thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adorable , beautiful , charming , dainty , delightful , pleasant , pretty , (colloq.) clever , attractive , clever , coy , cunning , ingenious , precious , sharp , shrewd

Từ trái nghĩa

adjective
homely , ugly

Xem thêm các từ khác

  • Cutely

    Phó từ: ranh ma, láu lỉnh,
  • Cuteness

    / ´kju:tnis /, danh từ, sự ranh ma, sự láu lỉnh,
  • Cuter

    ,
  • Cutest

    ,
  • Cuthole

    Địa chất: lỗ mìn mồi, lỗ mìn đột phá,
  • Cuticle

    / ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học:...
  • Cuticolor

    cò màu da,
  • Cuticula

    màng ngoài, biểu bì,
  • Cuticular

    / kju:´tikjulə /,
  • Cuticular cyst

    u nang dạ,
  • Cuticularization

    sự tạo datrên sẹo, vết thương,
  • Cuticulum

    màng ngòai biểu bì,
  • Cutie

    / ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng)...
  • Cutie-pie

    cutie-pie, một dụng cụ dùng để đo mức phóng xạ.
  • Cutin

    Danh từ: cutin, cutin, lớp vỏ sừng,
  • Cutinization

    (thủ thuật) viền da,
  • Cutireaction

    phản ứng da,
  • Cutis

    / ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ...
  • Cutis anserina

    sờn gai, nổi da gà,
  • Cutis elastica

    (chứng) dachun, da đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top