Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dainty

Nghe phát âm

Mục lục

/'deinti/

Thông dụng

Tính từ

Ngon, chọn lọc (món ăn)
a dainty morsel
miếng ăn ngon
Thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
a dainty foot
bàn chân xinh xắn
a dainty girl
cô gái xinh xắn dễ thương
Khó tính trong cách ăn uống, kén ăn
Chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
to be born with a dainty tooth
kén ăn, ăn uống khó tính

Chuyên ngành

Kinh tế

chọn lọc
hấp dẫn
ngon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airy , attractive , beautiful , bonny , charming , choice , comely , cute , darling , delectable , delicious , delightful , diaphanous , elegant , ethereal , exquisite , fair , feeble , frail , graceful , lacy , light , lovely , neat , nice , palatable , petite , pleasing , precious , pretty , rare , recherch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top