- Từ điển Anh - Việt
Evacuate
Nghe phát âmMục lục |
/i´vækju¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
(quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
Tháo, làm khỏi tắc
(y học) làm bài tiết; thụt rửa
(vật lý) làm chân không
Nội động từ
Rút lui
Sơ tán, tản cư
Bài tiết, thải ra
hình thái từ
- V-ed: Evacuated
- Ving: evacuating
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sơ tán (tàu)
Xây dựng
sơ tán
Điện
hút chân không
Điện tử & viễn thông
đèn hút khí
Kỹ thuật chung
cách ly
làm chân không
Giải thích EN: To clear an area or compartment of something, specifically of gases or vapors..
Giải thích VN: Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.
giải tỏa
rút khí
Kinh tế
di tản
rút khí
sơ tán
tháo
thụt rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , bail out * , cut out , decamp , depart , desert , discharge , displace , eject , expel , forsake , hightail , leave , move out , pack up , pull out , quit , relinquish , remove , run for the hills , skidaddle , vacate , withdraw , clean out , clear , void , excrete , empty , flee
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Evacuate chamber
buồng chân không, -
Evacuated
được giải tỏa, được tháo ra, được xả, -
Evacuated capsule
hộp rỗng, -
Evacuated chamber
buồng chân không, buồng chân không, -
Evacuated insulation
cách nhiệt bằng chân không, -
Evacuated perlite insulation
cách nhiệt chân không bằng pelit, -
Evacuated system
hệ đã làm chân không, -
Evacuating the system
sự giải tỏa hệ thống, giải tỏa hệ thống, làm chân không, -
Evacuation
/ i¸vækju´eiʃən /, Danh từ: sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển... -
Evacuation and means of escape
sơ tán và phương tiện thoát thân, -
Evacuation gallery
hầm tránh nạn, -
Evacuation of buildings
sự sơ tán các tòa nhà, -
Evacuation procedure
phương pháp sơ tán, -
Evacuation signal
tín hiệu sơ tán, -
Evacuation time
thời gian hút chân không, -
Evacuation tine
thời gian sơ tán, -
Evacuative
Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative -
Evacuator
bơm chân không, bơm [máy bơm ], dụng cụ thụt rửa, -
Evacuee
/ i¸vækju´i: /, Danh từ: người sơ tán, người tản cư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.