Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Grandiloquous

    Tính từ: khoa trương nhưng trống rỗng,
  • Grandiose

    / ´grændi¸ous /, Tính từ: vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương,
  • Grandiosity

    / ¸grændi´ɔsiti /, Danh từ: vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô, Y...
  • Grandioso

    Phó từ, tính từ: (âm nhạc) hùng tráng,
  • Grandly

    Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy...
  • Grandma

    / ´grænma: /, như grandmamma,
  • Grandmamma

    / ´grændmə¸ma: /, Danh từ: (thân mật) bà,
  • Grandmother

    / 'græn,mʌðə /, Danh từ: bà, Ngoại động từ: nuông chiều, nâng niu,...
  • Grandmotherly

    / ´græn¸mʌðəli /, tính từ, như bà đối với cháu; quá nuông chiều,
  • Grandness

    / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • Grandpa

    / ´græn¸pa: /, như grandpapa,
  • Grandpapa

    / ´grænpə¸pa: /, Danh từ: (thân mật) ông,
  • Grandparents

    / ´græn¸pɛərənts /, danh từ số nhiều, Ông bà (nội ngoại),
  • Grandsire

    / ´græn¸saiə /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già,
  • Grandson

    / ´grænsʌn /, Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại),
  • Grandstand

    / 'grænstænd /, Danh từ: khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động, Kỹ...
  • Grandstander

    / ´græn¸stændə /,
  • Grandstanding

    Danh từ: hành vi cốt để giành quyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top