Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilted

Mục lục

/´stiltid/

Thông dụng

Tính từ

Cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)
a rather stilted conversation
cuộc nói chuyện có phần không tự nhiên
Đi cà kheo
Khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn)
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , angular , aureate , bombastic , constrained , decorous , egotistic , euphuistic , flowery , forced , formal , genteel , grandiloquent , high-flown , high-sounding , inflated , labored , magniloquent , mincing , overblown , pedantic , pompous , prim , rhetorical , sonorous , stiff , unnatural , wooden , buckram , starchy , artificial , awkward , grandiose , highflown , stuffy

Từ trái nghĩa

adjective
genuine , honest , true

Xem thêm các từ khác

  • Stilted arch

    vòm nâng cao,
  • Stilted vault

    vòm cánh buồm,
  • Stiltedly

    Phó từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), khoa trương, gò bó,...
  • Stiltedness

    / ´stiltidnis /, danh từ, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), tính khoa trương, tính...
  • Stilting basin

    bể tiêu năng,
  • Stilton

    / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy...
  • Stilton cheese

    Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua...
  • Stilus

    như stylus,
  • Stimulant

    / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, (...
  • Stimulant cathartic

    thuốc tẩy kích thích,
  • Stimulant effect

    hiệu quả kích thích, tác động kích thích,
  • Stimulate

    / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm...
  • Stimulated

    bị kích thích,
  • Stimulated Brillouin scattering

    tán xạ brillouin cảm ứng,
  • Stimulated Raman effect

    hiệu ứng raman kích thích,
  • Stimulated Rayleigh scattering

    tán xạ rayleigh cảm ứng,
  • Stimulated absorption of radiation

    sự hấp thụ bức xạ kích thích,
  • Stimulated emission

    phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ...
  • Stimulated emission of radiation

    phát xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ cảm ứng, sự phát bức xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ kích thích, phát xạ cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top