Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Detestability

    / di¸testə´biliti /,
  • Detestable

    / di´testəbl /, Tính từ: Đáng ghét; đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
  • Detestableness

    / di´testəbəlnis /, danh từ, sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm,
  • Detestably

    Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • Detestation

    / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê...
  • Dethrone

    / di´θroun /, Ngoại động từ: truất phế, hạ bệ, (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...),...
  • Dethronement

    / di´θrounmənt /, danh từ, sự truất phế, sự hạ bệ, (nghĩa bóng) sự truất quyền,
  • Dethroner

    Danh từ: người truất phế, người truất ngôi, (nghĩa bóng) người truất quyền,
  • Dethyroidism

    (sự) mấtnăng tuyến giáp,
  • Detin

    / di´tin /, ngoại động từ, tách thiếc (ở sắt ra...)
  • Detinning

    Danh từ: (hoá học) sự tách thiếc, sự khử thiếc,
  • Detinue

    / ´deti¸nju: /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác), Kinh...
  • Detonate

    / ´detə¸neit /, Ngoại động từ: làm nổ, hình thái từ: Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top