Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperious

Nghe phát âm

Mục lục

/im´piəriəs/

Thông dụng

Tính từ

Hống hách; độc đoán
to wear an imperious look
có vẻ hống hách
Khẩn cấp, cấp thiết, cấp bách
imperious orders
những mệnh lệnh khẩn cấp

Chuyên ngành

Y học

thúc bách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arrogant , authoritative , autocratic , commanding , compulsatory , compulsory , despotic , dictatorial , domineering , exacting , haughty , high-handed , imperative , imperial , mandatory , obligatory , oppressive , overweening , peremptory , required , tyrannical , tyrannous , authoritarian , bossy , dogmatic , magisterial , masterful , overbearing , lordly , pressing , urgent

Từ trái nghĩa

adjective
fawning , helpless , humble , obedient , servile , subservient , weak

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperious act

    hành vi xung động,
  • Imperiousact

    hành vi xung động,
  • Imperiously

    Phó từ: hống hách, độc đoán,
  • Imperiousness

    Danh từ: tính hống hách; tính độc đoán, tính khẩn cấp, tính cấp thiết, tính cấp bách,
  • Imperishability

    như imperishableness,
  • Imperishable

    / im´periʃəbl /, Tính từ: bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được, tồn tại...
  • Imperishable goods

    Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • Imperishableness

    / im´periʃəblnis /, danh từ, sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được, tính tồn tại lâu...
  • Imperium

    Danh từ: quyền tuyệt đối, Đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi...
  • Impermanence

    / im'pə:mənəns /, danh từ, sự không thường xuyên, tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường...
  • Impermanency

    / im'pə:mənənsi /, như impermanence,
  • Impermanent

    Tính từ: không thường xuyên, năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không...
  • Impermeability

    / im¸pə:miə´biliti /, Danh từ: tính không thấm nước, Xây dựng: độ...
  • Impermeability factor

    độ kín nước, hệ số không thấm nước, hệ số chảy,
  • Impermeability layer

    tầng chịu nước, tầng không thấm nước,
  • Impermeability test

    thử nghiệm tính không thấm nước,
  • Impermeable

    / im´pə:miəbl /, Tính từ: không thấm được, không thấm nước, Xây dựng:...
  • Impermeable barrier

    tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước,
  • Impermeable concrete

    bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top