Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequester

Nghe phát âm

Mục lục

/si´kwestə/

Thông dụng

Động từ

Để riêng ra, cô lập
to sequester oneself from the world
sống cô lập, sống ẩn dật
(pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cách ly
cách nhiệt
tách ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cloister , close off , cut off , draw back , enisle , hide , insulate , island , secrete , segregate , separate , set apart , set off , withdraw , sequestrate , seclude , confine , confiscate , isolate , quarantine , seize

Từ trái nghĩa

verb
bring out , make public , reveal , uncover

Xem thêm các từ khác

  • Sequestered

    / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh...
  • Sequestered account

    tài khoản bị sai áp, đem cung thác,
  • Sequestered property

    tài sản bị tịch thu tạm thời, tài sản cung thác,
  • Sequestering agent

    tác nhân chelat hóa,
  • Sequestrable

    / si´kwestrəbl /, tính từ, (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được,
  • Sequestral

    / si´kwestrəl /, tính từ, (y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương),
  • Sequestrate

    Ngoại động từ: tạm thời tịch thu, Hình Thái Từ: Nghĩa...
  • Sequestration

    / ¸si:kwe´streiʃən /, Danh từ: sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, (pháp lý)...
  • Sequestration order

    phán lệnh cung thác (tài sản), phán lệnh tịch thu tạm thời (tài sản),
  • Sequestrator

    / ´si:kwes¸treitə /, Danh từ: (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài...
  • Sequestrectomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục,
  • Sequestrum

    / si:´kwestrəm /, Danh từ, số nhiều .sequestra: Y học: mảnh xương mục,...
  • Sequin

    / ´si:kwin /, Danh từ: (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở vơ-ni-zơ), xêquin (đồ trang sức hình...
  • Sequined

    Tính từ: Được trang sức bằng những đĩa nhỏ kim loại, chất dẻo,
  • Sequoia

    / si´kwɔiə /, Danh từ: (thực vật học) cây củ tùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top