Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disrobe

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´roub/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
Động từ phãn thân cởi quần áo

Nội động từ

Cởi quần áo

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bare , denudate , denude , deprive , dismantle , divest , doff , husk * , peel * , remove , shed , shuck * , slip out of , strip , take it off , unbutton , unclothe , uncover , undress , expose

Từ trái nghĩa

verb
clothe , put on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top