Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disruptive

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´rʌptiv/

Thông dụng

Tính từ

Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
(điện học) đánh thủng
disruptive discharge
sự phóng điện đánh thủng

Chuyên ngành

Điện

đánh thủng
disruptive current
dòng điện đánh thủng

Kỹ thuật chung

hỏng
đứt
phân rã
phá vỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disorderly , distracting , disturbing , obstreperous , off-base , out-of-line , out-of-order , rowdy , troublemaking , troublesome , unruly , unsettling , upsetting , disquieting , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublous , worrisome

Từ trái nghĩa

adjective
calming , disciplined , settling , soothing , well-behaved

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top