Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discourse

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'kɔ:s/

Thông dụng

Danh từ

Bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
to hold discourse with someone on something
nói chuyện việc gì với ai

Nội động từ

( + on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
Nói chuyện, chuyện trò, đàm luận

Chuyên ngành

Toán & tin

biện luận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , article , chat , communication , conversation , converse , descant , discussion , disquisition , essay , gabfest , homily , huddle , lecture , memoir , monograph , monologue , oration , paper , rhetoric , sermon , speaking , speech , talk , thesis , tractate , treatise , utterance , verbalization , vocalization , colloquy , confabulation , dialogue , dissertation , expiation , harangue , narration
verb
argue , chew * , comment , commentate , confab , confer , converse , debate , declaim , descant , develop , dilate upon , dispute , dissert , dissertate , elaborate , enlarge , expand , expatiate , explain , expound , give a meeting , harangue , hold forth , lecture , modulate , orate , perorate , remark , sermonize , talk , treat , voice , chat , confabulate , speak , address , argument , colloquy , conversation , description , dialogue , discuss , discussion , dissertation , eulogy , homily , monologue , narration , oration , paper , parley , preach , prelect , rhetoric , sermon , soliloquy , tell , thesis , treatise

Từ trái nghĩa

noun
quiet , silence
verb
be quiet

Xem thêm các từ khác

  • Discourteous

    / dis´kə:tjəs /, Tính từ: bất lịch sự, khiếm nhã, Kỹ thuật chung:...
  • Discourteously

    Phó từ: bất lịch sự, khiếm nhã,
  • Discourtesy

    / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa:...
  • Discover

    / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình...
  • Discoverable

    / dis´kʌvərəbl /, tính từ, có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra,
  • Discoverer

    / dis'kʌvərə /, danh từ, người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra,
  • Discovert

    / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • Discovery

    / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được...
  • Discovery of documents

    sự để lộ văn bản,
  • Discovery of petroleum

    phát hiện dầu mỏ,
  • Discovery sampling

    việc chọn mẫu phát hiện rủi ro,
  • Discovery well

    giếng khoan phát hiện,
  • Discovery work

    công tác tìm kiếm,
  • Discredit

    / dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang...
  • Discreditable

    / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ...
  • Discreditably

    Phó từ: nhục nhã, tai tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top