Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distemper

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tempə/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng khó ở
Tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
Bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
Tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về (chính trị))

Ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ

Làm khó ở
Làm rối trí, làm loạn óc
a distempered mind
trí óc rối loạn

Danh từ

(hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
Màu keo
to paint in distemper
vẽ (bằng) màu keo

Ngoại động từ

Vẽ (tường...) bằng màu keo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

keo mầu
thuốc vẽ mầu

Xây dựng

màu keo

Kỹ thuật chung

màu hồ
sơn keo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , ailment , disease , disorder , disturbance , illness , infection , malady , paint , testiness

Xem thêm các từ khác

  • Distemper paint

    chất màu pha keo, sơn dính, sơn keo,
  • Distemper panting

    sơn màu (pha) keo, sơn keo,
  • Distemper roller

    con lăn để sơn,
  • Distempered

    Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • Distend

    / dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...),...
  • Distensibility

    / di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được,
  • Distensible

    / dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng,
  • Distention

    / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng,...
  • Distention cyst

    nang phình,
  • Disthene

    đisten, Địa chất: disten, xianit, kianit,
  • Disthymia

    loạn tinh khí loạn tiết tuyến ức,
  • Distibution of load

    phân bố tải trọng,
  • Distich

    / ´distik /, Danh từ: Đoạn thơ hai câu,
  • Distichia

    tật hai hàng lông mi,
  • Distichiasis

    lông mi kép, tật hai hàng lông mi,
  • Distichous

    / ´distikəs /, Tính từ: (thực vật học) xếp thành hai dãy (hoa lá...)
  • Distil

    / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại...
  • Distill

    như distil, Nghĩa chuyên ngành: chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb,
  • Distillate

    / ´distilit /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top