- Từ điển Anh - Việt
Illness
Mục lục |
/´ilnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự đau yếu, sự ốm
Bệnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , ailing , ailment , attack , breakdown , bug * , collapse , complaint , confinement , convalescence , disability , diseasedness , disorder , disturbance , dose , failing health , fit , flu , ill health , indisposition , infirmity , malady , malaise , poor health , prostration , relapse , seizure , sickness , syndrome , unhealth , virus , what’s going around , ill , colic , disease , distemper
Từ trái nghĩa
noun
- good health , health , well-being , wellness
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Illocution
/ ɪləkjuːʃn /, như illocutionary act, Danh từ: hành động ngoài lời, Cấu... -
Illocutionary act
xem illocution, -
Illocutionary force
Danh từ: hành vi ngôn ngữ (thí dụ sự khẳng định, hứa hẹn, yêu cầu) thực hiện bởi người... -
Illogical
/ i´lɔdʒikl /, Tính từ: không lôgíc, phi lý, Kỹ thuật chung: vô lý,... -
Illogical attitude
tư thế kỳ quặc, -
Illogicality
/ ¸ilɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính không lôgíc, tính phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, illogicalness ,... -
Illogically
Phó từ: bất hợp lý, phi lý, -
Illogicalness
/ i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness -
Illume
/ i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt