Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divider

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người chia
Máy phân, cái phân
a power divider
máy phân công suất
a frequency divider
máy phân tán
( số nhiều) com-pa

Ô tô

com-pa

Toán & tin

(máy tính ) bộ chia; số bị chia
binary divider
bộ chia nhị phân
frequency divider
bộ chia tần số
potential divider, voltage divider
bộ chia bằng thế hiệu

Kỹ thuật chung

bộ chia
analog divider
bộ chia tương tự
binary divider
bộ chia nhị phân
capacitive divider
bộ chia điện dung
capacitive voltage divider
bộ chia điện áp dung tính
current divider
bộ chia dòng
digital divider
bộ chia số
divider chain
chuỗi bộ chia
field divider
bộ chia tần số mành
frequency divider
bộ chia tần
frequency divider
bộ chia tần số
inductive divider
bộ chia cảm ứng
inductive potential divider
bộ chia điện thế cảm ứng
inductive voltage divider
bộ chia áp cảm ứng
line divider
bộ chia tần số dòng
load divider
bộ chia tải
mixing divider
bộ chia hỗn hợp
parallel divider chain
chuỗi bộ chia mạch song song
potential divider
bộ chia điện áp
potential divider
bộ chia thế
potential divider
bộ chia thế hiệu
power divider
bộ chia công suất
regenerative divider
bộ chia tái tạo
requency divider
bộ chia tần số
sample divider
bộ chia mẫu thử
voltage divider
bộ chia điện áp
bộ phân
adjustable voltage divider
bộ phân áp chỉnh được
capacitor voltage divider
bộ phân áp dùng tụ
current divider
bộ phân dòng
frequency divider
bộ phân chia tần số
frequency divider
bộ phân tần
load divider
bộ phân tải
potential divider
bộ phân thế
power divider
bộ phân chia công suất
power divider
bộ phân lực
Regional Frequency Divider (RFD)
bộ phận chia tần số khu vực
resistor voltage divider
bộ phân áp dùng điện trở
voltage divider
bộ phân áp
voltage divider
bộ phân thế
compa đo
cống chia nước
dụng cụ chia
máy chia
analog divider
máy chia tương tự
số chia
thiết bị chia
tường phân chia
vách

Kinh tế

thiết bị chia

Xây dựng

bộ chia, máy chia, máy phân chia, cơ cấu rẽ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top