Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm/miks/

Toán & tin

sự hòa trộn

Kỹ thuật chung

sự hỗn hợp
sự khuấy trộn
vibratory mixing
sự (khuấy) trộn rung
sự nhào trộn
mixing with water
sự nhào trộn với nước
sự pha trộn
sự trộn lẫn
sự trộn
audio mixing
sự trộn âm
batch mixing
sự trộn phối liệu
batch Pugmill mixing
sự trộn từng mẻ
charge mixing
sự trộn liệu
cold plant mixing
sự trộn nguội ở xưởng
dry mixing
sự trộn khô
dry mixing of mortar
sự trộn vữa khô
intimate mixing
sự trộn nhuyễn vào nhau
jet mixing
sự trộn phun tia
lorry mixing
sự trộn trên xe tải
machine mixing
sự trộn bằng máy
mixing of cement
sự trộn xi măng
mixing of concrete
sự trộn bê tông
plant mixing
sự trộn ở nhà máy
slip mixing
sự trộn hồ
suction mixing
sự trộn bằng cách hút
thermal mixing
sự trộn nhiệt
vacuum mixing
sự trộn kiểu chân không
wet mixing
sự trộn ướt
trộn

Giải thích EN: A process in which something is mixed; specific uses include: the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.Giải thích VN: Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể: máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ chất.

air flow mixing
hòa trộn dòng không khí
air mixing box
buồng hòa trộn không khí
air mixing box
hộp trộn không khí
air mixing station
trạm hòa trộn không khí
air mixing unit
tổ hòa trộn không khí
amount of mixing
khối lượng trộn
asphalt mixing plant
trạm trộn atfan
asphalt mixing plant
trạm trộn nhựa
asphalt-concrete mixing plant
máy trộn bêtông atfan
asphalt-concrete mixing plant
trạm trộn bêtông atfan
audio mixing
sự trộn âm
automatic concrete mixing plant
thiết bị trộn bê tông tự động
automatic mixing
sự tự động trộn
back-mixing
trộn ngược
batch mixing
sự trộn phối liệu
batch Pugmill mixing
sự trộn từng mẻ
bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum
bituminous mixing plant
trạm trộn bitum
bituminous mixing tower
tháp trộn bitum
brine mixing tank
thùng hòa trộn nước muối
brine mixing tank
tăng hòa trộn nước muối
charge mixing
sự trộn liệu
clay-mixing machine
máy trộn đất sét
coated macadam mixing equipment
thiết bị trộn đá dăm với bitum
cold mixing
trộn lạnh
cold plant mixing
sự trộn nguội ở xưởng
concrete mixing plant
trạm trộn bê tông
concrete mixing tower
tháp trộn bê tông
concrete-mixing plant
cơ sở trộn bê tông
concrete-mixing plant
trạm trộn bêtông
condensation by mixing
sự ngưng tụ nhờ trộn
continuous bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum liên tục
degenerate four-wave mixing
trộn bốn sóng suy biến
dry mixing
sự trộn khô
dry mixing
trộn khô
dry mixing of mortar
sự trộn vữa khô
duration (ofmixing)
quãng thời gian trộn
duration of mixing
thời gian trộn vữa
foam mixing chamber
buồng trộn bọt
free fall type mixing drum
thùng trộn kiểu rơi tự do
heat of mixing
nhiệt trộn lẫn
hot bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum nóng
hot plant mixing
quá trình trộn nóng
in-situ mixing method
phương pháp trộn tại chỗ
intermittently mixing equipment bituminous mixture
thiết bị trộn bitum từng mẻ
intimate mixing
sự trộn nhuyễn vào nhau
jet mixing
sự trộn phun tia
lorry mixing
sự trộn trên xe tải
machine mixing
sự trộn bằng máy
manual concrete mixing platform
sàn trộn bêtông bằng tay
mixing booth
buồng trộn
mixing booth
phòng trộn
mixing box
buồng hòa trộn không khí
mixing box
buồng trộn
mixing box
hộp trộn
mixing chamber
bể trộn
mixing chamber
buồng trộn
mixing chamber
khoang nhào trộn
mixing chamber
ngăn trộn
mixing chamber
phòng trộn
mixing chamber
phòng trộn, hòa khí
mixing chamber
thùng trộn
mixing chest
hộp pha trộn
mixing cock
van trộn
mixing cone
vòi phun trộn
mixing cycle
chu kỳ trộn
mixing cycle
chu trình trộn
mixing damper
tấm điều chỉnh hòa trộn
mixing damper
van trộn
mixing desk
bàn trộn
mixing doom
thùng trộn
mixing drum
thùng trộn
mixing drum
thùng trộn quay
mixing drum
tang trộn (của xe bêtông)
mixing equipment
thiết bị trộn
mixing formula
công thức pha trộn
mixing heat
nhiệt trộn
mixing machine
máy trộn
mixing machine
thiết bị trộn
mixing mill
máy nghiền trộn
mixing of cement
sự trộn xi măng
mixing of concrete
sự trộn bê tông
mixing operation
thao tác trộn bê tông
mixing pad
mạch trộn
mixing paddle
cánh trộn (bê tông)
mixing pan mill
máy nghiền trộn
mixing pile
đống trộn (vữa) trạm trộn
mixing plant
thiết bị trộn bê tông
mixing plant
trạm trộn
mixing plant
trạm trộn bê tông
mixing platform
sàn trộn
mixing point
nơi trộn
mixing ratio
tỷ lệ trộn
mixing room
buồng trộn
mixing room
phòng trộn
mixing screw
guồng xoắn trộn
mixing screw
vít trộn
mixing section
nhóm máy trộn
mixing shaft
trục trộn
mixing sheet
bảng trộn
mixing speed
tốc độ trộn
mixing stage
tầng trộn sóng
mixing table
bàn trộn
mixing tank
bình trộn
mixing tap
vôi trộn
mixing technique
kỹ thuật trộn
mixing temperature
nhiệt độ trộn
mixing time
thời gian (khuấy) trộn
mixing time
thời gian trộn
mixing tower
tháp trộn
mixing transistor
tranzito trộn sóng
mixing unit
bộ trộn
mixing unit
cụm máy trộn
mixing unit
máy trộn
mixing unit
thiết bị trộn
mixing unit
tổ máy trộn
mixing valve
van trộn
mixing vessel
bình trộn
mixing vessel
nồi trộn
mixing vessel
thùng trộn
mixing water
nước để trộn
mixing water
nước (để) nhào trộn
mixing water
nước trộn
mixing with water
sự nhào trộn với nước
mobile bituminous mixing plant
trạm trộn bitum di động
mortar mixing machine
máy trộn vữa
mortar mixing plant
máy trộn vữa
mortar-mixing machine
máy trộn vữa
mortar-mixing plant
máy trộn vữa
mortar-mixing plant
trạm trộn vữa
mud mixing hopper
phễu trộn bùn
no-mixing cascade
tầng không trộn lẫn
plant mixing
sự trộn ở nhà máy
plastics powder mixing machine
máy (khuấy) trộn chất dẻo
platform for concrete mixing
sàn trộn bê tông
slip mixing
sự trộn hồ
soil-mixing plant
máy trộn đất
suction mixing
sự trộn bằng cách hút
temperature of mixing
nhiệt độ trộn
thermal mixing
sự trộn nhiệt
time of mixing
thời gian trộn
to mix, mixing
pha trộn khuấy trộn
twin-batch mixing drum
thùng trộn 2 ngăn
two-compartment mixing drum
thùng trộn 2 ngăn
vacuum mixing
sự trộn kiểu chân không
vibratory mixing
sự (khuấy) trộn rung
water mixing unit
thiết bị khuấy trộn nước
wet mixing
sự trộn ướt

Kinh tế

hỗn hợp
sự pha trộn
sự trộn

Xây dựng

trộn [sự trộn]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top