Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dole

Nghe phát âm

Mục lục

/doʊl/

Thông dụng

Danh từ (thơ ca)

Nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ
Lời than van
(từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh

Danh từ

Sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí
The dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp
to be (go) on the dole
lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

Ngoại động từ, (thường) + .out

Phát nhỏ giọt

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allotment , alms , apportionment , benefit , charity , dispensation , distribution , division , donation , gift , grant , gratuity , handout , living wage , mite , modicum , parcel , pittance , portion , quota , relief , share , subsistence , trifle , aid , public assistance , welfare , allocation , allowance , lot , measure , part , quantum , ration , split , allot , dispense , distribute , give , grief , mete , sorrow
phrasal verb
deal , dispense , divide , parcel out , portion , ration , share

Xem thêm các từ khác

  • Dole money

    tiền bố thí, tiền cứu tế thất nghiệp,
  • Doled

    ,
  • Dolefin series

    dãy điolefin,
  • Doleful

    / 'doulful /, Tinh từ: Đau buồn, buồn khổ, buồn thảm, sầu thảm, than van, ai oán, Từ...
  • Dolefully

    Phó từ: u sầu, buồn thảm,
  • Dolefulness

    / ´doulfulnis /, danh từ, sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán, Từ...
  • Dolerine

    hoạt thạch,
  • Dolerite

    Danh từ: (hoá học) đolerit, đolerit, đo-le-rit,
  • Dolerophanite

    đolerofanit,
  • Dolesman

    Danh từ: người sống nhờ vào của bố thí, người sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp,...
  • Dolich-

    (dolicho-) prefix chỉ dài.,
  • Dolich- (dolicho-)

    tiền tố chỉ dài,
  • Dolichocephalic

    / ´dɔlikousi´fælik /, Tính từ: (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài,
  • Dolichocephalism

    Danh từ: tính đầu dài, sọ dài, Y học: đầu dài,
  • Dolichocephaly

    Danh từ: hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài, đầu dài,
  • Dolichocolon

    ruột kết dài, kết tràng dài,
  • Dolichocranial

    Tính từ: có sọ dài,
  • Dolichoderus

    người cổ dài,
  • Dolichofacial

    Tính từ: có mặt dài, Y học: mặt dài,
  • Dolichogastry

    (chứng) sadạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top