Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donkey

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌηki/

Thông dụng

Danh từ

Con lừa
người ngu đần
Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
(kỹ thuật) (như) donkey-engine
Donkey's years
(từ lóng) thời gian dài dằng dặc
to talk the hind leg off a donkey
(từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
donkey jacket
áo đi mưa của công nhân
donkey-work
phần gay go của một công việc

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

công nhân đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , burro , horse , jackass , jennet , jenny , maud , moke , mule , neddy , pony , rocky mountain canary , fool , imbecile , numskull

Xem thêm các từ khác

  • Donkey's years

    Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • Donkey-engine

    / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • Donkey-work

    Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • Donkey crane

    van hơi nước,
  • Donkey engine

    máy phát phụ trợ, tời máy, động cơ phụ,
  • Donkey jacket

    Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • Donkey man

    thợ máy,
  • Donkey milk

    sữa lừa,
  • Donkey pump

    bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp,
  • Donkey winch

    tời phụ,
  • Donned

    ,
  • Donnish

    / ´dɔniʃ /, Tính từ: thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại,
  • Donnishness

    / ´dɔniʃnis /, danh từ, tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại,
  • Donnybrook

    / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa:...
  • Donnybrook fair

    như donnybrook,
  • Donoghue's Money Fund Average

    chỉ số donoghue về quỹ tiền tệ,
  • Donohue equation

    phương trình donohue,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top