Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dynamical

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(như) dynamic
(triết học) (thuộc) thuyết động học

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

động lực
dynamical equation
phương trình động lực
dynamical equilibrium
cân bằng động lực
dynamical pressure
áp lực động lực
dynamical viscosity
độ nhớt động (lực)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , brisk , dynamic , forceful , kinetic , lively , sprightly , strenuous , vigorous , effective , forcible , hard-hitting , powerful , strong , driving , energetic , enterprising , peppy , spry , zippy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top