Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forcible

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:sibl/

Thông dụng

Tính từ

Bằng sức mạnh, bằng vũ lực
a forcible entry into a building
sự xông vào nhà bằng vũ lực
Sinh động; đầy sức thuyết phục
a forcible speaker
người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , armed , assertive , coercive , cogent , compelling , compulsory , drastic , effective , efficient , energetic , forceful , impressive , intense , mighty , militant , persuasive , potent , puissant , strong , telling , valid , vehement , vigorous , violent , weighty , dynamic , dynamical , hard-hitting , powerful , aggressive , emphatic , incisive , obligatory , stout

Từ trái nghĩa

adjective
nonaggressive , weak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top