Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effector

Mục lục

/i´fektə/

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích
Người thực hành, người sáng tạo

Chuyên ngành

Toán & tin

[phần tử, cơ quan] chấp hành

Y học

bộ phận tác động
somatic effector
bộ phận tác động cơ vân
visceral effector
bộ phận tác động cơ trơn

Đo lường & điều khiển

cơ cấu chấp hành

Giải thích EN: A mechanical device, such as a motor, solenoid, or hydraulic piston, that is used to manipulate a workpiece.Giải thích VN: Thiết bị cơ khí như môtơ, piston điện từ hoặc thủy lực dùng để thao tác với chi tiết.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top