Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empower

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pauə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho quyền, trao quyền, cho phép
Làm cho có thể, làm cho có khả năng
science empowers men to control natural forces
khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự sức mạnh thiên nhiên

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bản quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , allow , capacitate , charge , commission , delegate , entitle , entrust , grant , invest , legitimize , license , okay , permit , privilege , qualify , sanction , vest , warrant , enable , authorize , deputize

Từ trái nghĩa

verb
disenfranchise , refuse , reject , revoke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top