Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undo

Mục lục

/ʌn´du:/

Thông dụng

Ngoại động từ .undid; .undone

Tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)
to undo a knitting
tháo một cái áo đan
to undo a parcel
mở một gói
to undo one's dress
mở khuy áo
Xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì)
to undo a contract
huỷ một hợp đồng
Phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
drink has undone him
rượu chè đã làm nó hư hỏng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tháo, cởi, mở, vặn ra

Cơ - Điện tử

(v) tháo, cởi, mở, vặn ra

(v) tháo, cởi, mở, vặn ra

Toán & tin

hoàn tác
Undo Last
hoàn tác chữ cuối
không thực hiện

Kỹ thuật chung

khôi phục

Giải thích VN: Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.

làm ngược lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disengage , disentangle , free , loose , loosen , release , unbind , unblock , unbutton , unclose , unfasten , unfix , unlock , unloose , unloosen , unravel , unshut , unstop , untie , unwrap , abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , break , bring down , bring to naught , cancel , cramp * , craze , crimp * , decimate , defeat , demolish , destroy , have * , impoverish , injure , make waves , mar , negate , neutralize , offset , outfox , outmaneuver , outsmart , overreach , overthrow , overturn , quash , queer * , raze , reverse , ruin , screw up * , shatter , skin * , smash , spoil , stymie * , subvert , unbuild , undermine , unsettle , upset , vitiate , wipe out * , wrack , wreck , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , wipe , x , slip , unclasp , bankrupt , break down , cross up , finish , sink , torpedo , wash up , attenuate , debilitate , devitalize , enfeeble , sap , unnerve , weaken , debauch , disconnect , disjoin , invalidate , nullify , open , outwit , uncover , void

Từ trái nghĩa

verb
close , do , fasten , approve , permit , validate

Xem thêm các từ khác

  • Undo Last

    hoàn tác chữ cuối,
  • Undoable

    / ʌn´duəbl /, tính từ, không thể làm được, không thể tháo, không thể cởi, không thể mở, không thể xoá bỏ, không thể...
  • Undoccumentary information

    thông tin không dẫn nguồn, thông tin không tư liệu,
  • Undock

    / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây...
  • Undocking

    Danh từ: sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền), sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • Undocking (of two space vehicles)

    sự đưa tàu ra bến, sự rời xa nhau (của hai con tàu),
  • Undocumented

    / ʌn´dɔkju¸mentid /, Tính từ: không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có...
  • Undocumented workers

    công nhân lén lút, thợ làm lậu,
  • Undoer

    / ʌn´du:ə /,
  • Undogmatic

    Tính từ: không thuộc giáo lý; không giáo điều, không dứt khoát, không nhất quyết,
  • Undoing

    / ʌn´du:iη /, Danh từ: sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm...
  • Undoing sorting

    hủy sắp xếp,
  • Undomesticated

    / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình,...
  • Undone

    / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được...
  • Undotted

    Tính từ: không đánh dấu chấm,
  • Undotted index

    chỉ số không chấm,
  • Undouble

    Ngoại động từ: mở (tờ báo), Nội động từ: xoè ra (nắm tay),...
  • Undoubtable

    Tính từ: không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên,
  • Undoubted

    / ʌn´dautid /, Tính từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không...
  • Undoubtedly

    / n'dautidli /, Phó từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top