Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animate

Nghe phát âm

Mục lục

/´æni¸meit/

Thông dụng

Danh từ

Hiệu ứng

Tính từ

Có sinh khí, có sức sống
Nhộn nhịp, náo nhiệt

Ngoại động từ

Làm cho sống, làm cho có sinh khí
Làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
Cổ vũ, làm phấn khởi
Tạo hiệu ứng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breathing , live , living , mortal , moving , viable , vital , zoetic , activated , active , alert , animated , dynamic , energized , gay , happy , spirited , vivacious , enlivened , enthusiastic , excited , fired , lively , organic , prompted , spunky , stimulated , zealous
verb
activate , arouse , cheer , embolden , encourage , energize , enliven , exalt , excite , fire , gladden , hearten , impel , incite , inform , inspire , inspirit , instigate , invigorate , kindle , liven , make alive , move , quicken , revive , revivify , rouse , spark , spur , stimulate , stir , urge , vitalize , vivify , brighten , buoy , elevate , exhilarate , flush , lift , uplift , motivate , enkindle , impassion , actuate , alive , drive , enhearten , ensoul , importune , living , perk , prompt , push , waken

Từ trái nghĩa

adjective
dead , discouraged , dull , quiet , shy , spiritless
verb
deaden , discourage , kill

Xem thêm các từ khác

  • Animated

    / ´æni¸meitid /, Tính từ: Đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, hoạt...
  • Animated Film

    phim hoạt họa, phim hoạt hình,
  • Animated cartoon

    Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ...
  • Animated street

    đường phố nhộn nhịp,
  • Animated template

    khuôn mẫu hoạt ảnh,
  • Animatedly

    Danh từ: phim hoạt hoạ,
  • Animates toolbars

    thanh công cụ hoạt ảnh,
  • Animating

    Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
  • Animation Player

    trình phát hoạt ảnh,
  • Animation software

    chương trình hình ảnh động, phần mềm hình ảnh động, software hình ảnh động,
  • Animato

    Phó từ: (âm nhạc) hoạt động sôi nổi,
  • Animator

    / ´æni¸meitə /, Danh từ: người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ, Kinh...
  • Animism

    / ´ænimizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật),
  • Animist

    / ´ænimist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết vật linh, người theo thuyết duy linh,
  • Animistic

    / ´æni´mistik /, tính từ, (triết học) (thuộc) thuyết vật linh, (thuộc) thuyết duy linh,
  • Animosity

    / ¸æni´mɔsiti /, Danh từ: sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch, Từ...
  • Animus

    / ´æniməs /, Danh từ: tinh thần phấn chấn, (pháp lý) ý định, động cơ, hành động, (như) animosity,...
  • AnimÐ

    Danh từ: nhựa animê (dùng làm véc-ni), nhựa,
  • Anion

    / 'ænaiən /, Danh từ: (vật lý) anion, Điện: aniôn, Kỹ...
  • Anion-exchange substance

    chất trao đổi anion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top