Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undermine

Mục lục

/¸ʌndə´main/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đào dưới chân
to undermine a wall
đào dưới chân tường
Đặt mìn, gài mìn
Xói mòn chân
Xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng)
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
to undermine the health of...
làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation
làm hại thanh danh của ai
Hủy hoại

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khai đào ngầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attenuate , blunt , clip one’s wings , corrode , cripple , debilitate , dig , dig out * , disable , eat away , enfeeble , erode , excavate , foil , frustrate , hollow out , hurt , impair , knock the bottom out of , mine , poke full of holes , ruin , sabotage , sandbag , sap , soften , subvert , threaten , thwart , torpedo * , tunnel , undercut , wear , whittle away , wreck , devitalize , undo , unnerve , weaken , corrupt , demoralize , destroy , drain

Từ trái nghĩa

verb
strengthen

Xem thêm các từ khác

  • Undermining

    / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học &...
  • Undermining pitting

    sự rỗ dưới bề mặt,
  • Undermixed dough

    bột nhào chưa kỹ,
  • Undermixing

    khuấy chưa đủ [sự khuấy chưa đủ], sự chưa trộn đều,
  • Undermolding

    sự ép chưa chặt, sự ép non, sự nén dối,
  • Undermost

    / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost...
  • Undermount refrigeration machine

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undermount refrigeration system

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undernamed

    Tính từ: có tên dưới đây,
  • Underneath

    / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới...
  • Undernoted

    Tính từ: ghi chú ở dưới,
  • Undernourish

    / ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức,
  • Undernourished

    Tính từ: thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được...
  • Undernourishment

    / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi...
  • Undernutrition

    thiếu dinh dưỡng,
  • Underpack

    đóng hòm chưa đủ,
  • Underpackaging

    cách đóng gói không tốt (bao bì kém chất lượng),
  • Underpaid

    / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • Underpaid workers

    công nhân lương quá thấp,
  • Underpan

    khay dưới, khay lót, chậu lót, Danh từ: (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top