Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitiate

Mục lục

/´viʃi¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air
làm bẩn không khí
Làm cho mất hiệu lực, làm vô hiệu lực; làm yếu sức mạnh của (cái gì)
to vitiate a contract
làm mất hiệu lực một hợp đồng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm hư

Kinh tế

vô hiệu hóa (hợp đồng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , delete , deny , invalidate , negate , nullify , quash , recant , revoke , undermine , undo , blemish , blight , brutalize , contaminate , damage , debase , debauch , defile , deprave , deteriorate , devalue , harm , impair , injure , mar , pervert , pollute , prejudice , spoil , sully , taint , tarnish , violate , warp , water down , weaken , detract from , disserve , flaw , hurt , animalize , bastardize , bestialize , canker , demoralize , stain , cancel , set aside , void , adulterate , corrupt , neutralize , poison , sabotage , soil

Từ trái nghĩa

verb
schedule , set up , aid , assist , help , protect , save

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top