Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attendant

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´tendənt/

Thông dụng

Tính từ

Tham dự, có mặt
attendant crowd
đám đông có mặt
Đi theo, kèm theo
famine and its attendant diseases
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
attendant circumstances
những trạng huống kèm theo
( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch

Danh từ

Người phục vụ; người theo hầu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

người bảo quản

Kỹ thuật chung

người phục vụ
sleeping car attendant
người phục vụ toa nằm

Địa chất

phục vụ, tham dự, có mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , accompanying , ancillary , associated , attending , coincident , concomitant , consequent , incident , concurrent
noun
aide , alarm clock , assistant , auxiliary , baby sitter , bird dog , chaperon , companion , custodian , domestic , escort , follower , guide , helper , lackey , nurse , orderly , secretary , servant , understudy , usher , waitperson , abettor , aid , help , reliever , succorer , associate , concomitant , accompaniment , appendant , chamberlain , chaperone , chasseur , corollary , cortege , entourage , famulus , guardian , hireling , maid , mercenary , minion , myrmidon , page , porter , related , retinue , server , squire , subsequent , valet

Từ trái nghĩa

adjective
absent , detached
noun
boss , manager

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top