Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Companion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´pænjən/

Thông dụng

Danh từ

Bạn, bầu bạn
faithful companion
người bạn trung thành
the companions of the journey
những người bạn (đi) đường
Người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion)
Sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion
sổ tay người làm vườn
Vật cùng đôi
companion shoe
chiếc giày cùng đôi

Nội động từ

( + with) làm bạn với

Chuyên ngành

Toán & tin

bạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accompaniment , accomplice , aide , ally , assistant , associate , attendant , buddy , chaperon , colleague , comate , complement , comrade , concomitant , confederate , consort , convoy , counterpart , cousin , co-worker , crony , cuz , double , escort , guide , match , mate , nurse , pal , pard , partner , playmate , protector , roomie , safeguard , sidekick , chum , fellow , duplicate , twin , accessory , alter ego , amigo , boon companion , camaraderie , chaperone , cohort , commensal , commensality , compadre , compeer , confr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top