- Từ điển Anh - Việt
Traditional
Mục lục |
/trə´diʃənəl/
Thông dụng
Cách viết khác traditionary
Tính từ
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống
Theo lối cổ, theo lệ cổ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cổ truyền
- traditional architecture
- kiến trúc cổ truyền
- traditional logic
- lôgic cổ truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , accustomed , acknowledged , ancestral , classic , classical , common , conventional , customary , doctrinal , fixed , folk , habitual , historic , immemorial , long-established , old , oral , popular , prescribed , regular , rooted , sanctioned , taken for granted , time-honored , transmitted , universal , unwritten , widely used , widespread , button-down , conformist , establishmentarian , orthodox , straight , established , ivied , usual
Từ trái nghĩa
adjective
- fresh , new , unestablished , unfixed , untraditional , unusual
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Traditional -directed economy
nền kinh tế truyền thống, -
Traditional Medicine
Danh Từ: y học dân tộc, y học cổ truyền, -
Traditional Product Line (TPL)
dòng sản phẩm truyền thống, -
Traditional architecture
kiến trúc cổ truyền, -
Traditional budget
ngân sách truyền thống, -
Traditional commodities
thương phẩm truyền thống, -
Traditional logic
lôgic cổ truyền, -
Traditional medicine cabinet
Nghĩa chuyên nghành: tủ đựng thuốc đông y, tủ đựng thuốc đông y, -
Traditional method
phương pháp cổ truyền, -
Traditional objective
xây dựng mục tiêu truyền thống,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"