- Từ điển Anh - Việt
Faultless
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:ltlis/
Thông dụng
Tính từ
Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi
Chuyên ngành
Dệt may
không lỗi
không sai sót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above reproach , accurate , blameless , classic , clean , correct , crimeless , errorless , exemplary , exquisite , faithful , flawless , foolproof , guiltless , ideal , immaculate , impeccable , inculpable , innocent , intact , irreproachable , model , on target , perfect , pure , right on , sinless , spotless , stainless , supreme , textbook * , unblemished , unguilty , unspotted , unsullied , whole , harmless , lily-white , unblamable , absolute , consummate , indefectible , unflawed , inerrable , precise , right , unimpeachable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faultlessly
Phó từ: hoàn hảo, tốt đẹp, -
Faultlessness
/ ´fɔ:ltlisnis /, danh từ, tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ, -
Faults
, -
Faulty
/ ´fɔ:lti /, Tính từ: có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác,... -
Faulty Work, Removal of
không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình, -
Faulty balance sheet
bảng tổng kết tài sản không chính xác, -
Faulty call
cuộc gọi sai, cuộc gọi trục trặc, -
Faulty channel
kênh hư hỏng, -
Faulty concrete
bê tông kém chất lượng, -
Faulty condition
trạng thái khuyết tật, -
Faulty connection
sự nối nhầm, sự nối sai, -
Faulty fusion
sự không nóng chảy, -
Faulty goods
hàng xấu, -
Faulty insulation
lớp cách điện bị hỏng, -
Faulty line
đường hỏng, đường truyền có sự cố, đường truyền trục trặc, -
Faulty material
phế liệu, -
Faulty measurement
phép đo sai, số đo sai, -
Faulty molding
sự ép chưa chặt, sự ép non, -
Faulty operation
thao tác gây sự cố, thao tác sai, -
Faulty packing
bao bì không hợp cách,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
