Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idleness

Nghe phát âm

Mục lục

/´aidlnis/

Thông dụng

Cách viết khác idlesse

Danh từ

Sự lười nhác, sự biếng nhác
Tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
(kỹ thuật) tình trạng để không, tình trạng không dùng đến
Sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
Sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự không có việc
sự không tải

Kỹ thuật chung

sự không hoạt động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dawdling , dilly-dallying , dormancy , droning , goof-off time , hibernation , inactivity , indolence , inertia , joblessness , laze , lazing , leisure , lethargy , loafing , loitering , otiosity , own sweet time , pottering , shiftlessness , sloth , slothfulness , slouch , slowness , sluggishness , stupor , time on one’s hands , time to burn , time to kill , time-wasting , torpidity , torpor , trifling , truancy , unemployment , vegetating , inertness , inoperativeness , stagnation , sluggardness

Từ trái nghĩa

noun
action , ambition , busyness , diligence , employment , hustle , industry , labor , occupation , work

Xem thêm các từ khác

  • Idleness is the source of all evil

    Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện
  • Idler

    / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm,...
  • Idler-time signal

    tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng,
  • Idler arm

    cần bánh dẫn hướng, cần tiếp chuyển, đòn dẫn hướng (lái),
  • Idler frequency

    tần số nghỉ,
  • Idler gear

    bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi
  • Idler lever

    đòn bẩy con lăn căng, đòn bẩy trung gian,
  • Idler nozzle

    ống tia xăng chậm,
  • Idler pulley

    puli không tải, puli chạy không, puli tăng đai tự động,
  • Idler reverse gear

    bánh răng trung gian của số lùi,
  • Idler shaft

    trục răng cân bằng,
  • Idler sprocket

    bánh răng xích chạy không, đĩa răng chạy không,
  • Idler timer

    bộ bấm giờ nghỉ,
  • Idler wheel

    bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
  • Idlershaft

    trục không tải,
  • Idlesse

    như idleness,
  • Idling

    sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không,...
  • Idling (engine)

    chế độ cầm chừng,
  • Idling adjustment

    mạch cầm chừng, sự điều chỉnh,
  • Idling conditions

    chế độ chạy không, chế độ để không, trạng thái không hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top