Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

File hardness

Mục lục

Cơ khí & công trình

độ cứng theo giũa

Kỹ thuật chung

độ rắn tương đối

Giải thích EN: The relative hardness of a material, usually determined by attempts to cut the material with a file of standardized hardness.Giải thích VN: Độ rắn tương đối của vật liệu, xác định bằng cách cắt vật liệu bằng một cái giũa chuẩn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top