Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fissure

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiʃə/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ nứt, vết nứt
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

Động từ

Nứt nẻ, tách ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khe
khe hở
khe nứt
đường nứt
làm nứt
làm rạn
sự làm nứt
vết nứt
vết rạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cleft , cleavage , crack , crevice , hole , break , chink , rift , split , alienation , disaffection , estrangement , rent , rupture , schism , aperture , blemish , breach , chasm , cranny , crevasse , division , flaw , furrow , gap , groove , leak , lesion , opening , rima , rime , seam , slit , sulcus , vein
verb
fracture , rupture , split

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top