Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fodder

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔdə/

Thông dụng

Danh từ

Cỏ khô (cho súc vật ăn)

Ngoại động từ

Cho (súc vật) ăn cỏ khô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animal food , barley , corn , food , forage , grain , grass , grub , hay , meal , pasturage , provender , provisions , silage , straw , vittles , alfalfa , ensilage , feed , oats , soilage , stover

Xem thêm các từ khác

  • Fodder beet

    củ cải đường cho chăn nuôi,
  • Fodder lime

    vôi béo, vôi cục,
  • Fodderless

    / ´fɔdəlis /, tính từ, không có cỏ khô (cho súc vật),
  • Foe

    / fou /, Danh từ: (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch, (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù, Từ...
  • Foehn

    / fə:n /,
  • Foeman

    / ´foumən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh,
  • Foerster, sponge holding forceps

    kẹp bông băng foerster,
  • Foerster-Ballenger sponge holding forcep

    kẹp giữ bông foerster-ballenger, thẳng, răng cưa, thép không gỉ,
  • Foes

    ,
  • Foetal

    / ´fi:təl /, Tính từ: (thuộc) thai, bào thai, phôi, Kỹ thuật chung:...
  • Foetal electric suction unit

    máy hút điều hoà kinh nguyệt,
  • Foetal stethoscope

    Ống nghe tim thai,
  • Foetation

    Danh từ: sự hình thành bào thai,
  • Foeticide

    / ´fi:ti¸said /, danh từ, (y học) sự giết thai nhi, sự sát thai,
  • Foetid

    như fetid,
  • Foettinger coupling

    khớp nối kiểu foeting,
  • Foetus

    / ´fi:təs /, Danh từ: thai, bào thai, phôi, Y học: thai nhi, phôi,
  • Fog

    / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại...
  • Fog-alarm

    Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • Fog-bank

    / ´fоg¸bæηk /, danh từ, cụm sương mù dày đặc trên biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top