Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Footstep

Nghe phát âm

Mục lục

/´fut¸step/

Thông dụng

Danh từ

Bước chân đi
Tiếng chân đi
Dấu chân, vết chân
to follow in somebody's footsteps
làm theo ai, theo gương ai
all men do not follow in the footsteps of their forbears
sinh tử bất sinh tâm
cha mẹ sinh con, trời sinh tính

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đế
bàn đạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tread , footprint , gait , step , track , pace , footfall

Xem thêm các từ khác

  • Footstep bearing

    ổ chặn dưới, ổ đứng, ổ đứng,
  • Footstock

    / ´fut¸stɔk /, Kỹ thuật chung: ụ định tâm, ụ sau,
  • Footstone

    / ´fut¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá chân vòm,
  • Footstool

    / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa:...
  • Footsure

    Tính từ: vững chân, chắc chân,
  • Footwarmer

    / ´fut¸wɔ:mə /, danh từ, cái sưởi chân,
  • Footway

    / ´fut¸wei /, Kỹ thuật chung: lề đường,
  • Footway, site walk

    vỉa hè,
  • Footway boarding

    tấm lát đường đi bộ, tấm lát đường thông phố, tấm lát hè,
  • Footway tunnel

    đường hầm người đi bộ,
  • Footwear

    / ´fut¸wɛə /, Kinh tế: giày dép,
  • Footwear industry

    công nghiệp da giầy,
  • Footwell

    chỗ để chân,
  • Footwork

    / ´fut¸wə:k /, Danh từ: Động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bóng bàn...)
  • Footworn

    / ´fut¸wɔ:n /, tính từ, mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều), bị bước chân làm mòn, footworn stairs, cầu thang bị bước chân làm...
  • Footy

    / ´futi /, tính từ, (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa,
  • Foozle

    / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng...
  • Fop

    / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top